Vietnamese Meaning of radialia
Xương phóng xạ
Other Vietnamese words related to Xương phóng xạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radialia
- radiale => hướng tâm
- radial velocity => Vận tốc hướng tâm
- radial vein => tĩnh mạch quay
- radial tire => Lốp radial
- radial symmetry => Đối xứng tỏa tròn
- radial pulse => Mạch xuyên tâm
- radial nerve => dây thần kinh quay
- radial keratotomy => Cắt giác mạc theo hướng tâm
- radial engine => Động cơ bố trí hình tròn
- radial asymmetry => Đối xứng theo bán kính
Definitions and Meaning of radialia in English
radialia (pl.)
of Radiale
FAQs About the word radialia
Xương phóng xạ
of Radiale
No synonyms found.
No antonyms found.
radiale => hướng tâm, radial velocity => Vận tốc hướng tâm, radial vein => tĩnh mạch quay, radial tire => Lốp radial, radial symmetry => Đối xứng tỏa tròn,