Vietnamese Meaning of raddock
bói cá
Other Vietnamese words related to bói cá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of raddock
- rade => tóm gọn
- radeau => bè
- radhakrishnan => Radhakrishnan
- radial => hướng tâm
- radial artery => Động mạch trụ
- radial asymmetry => Đối xứng theo bán kính
- radial engine => Động cơ bố trí hình tròn
- radial keratotomy => Cắt giác mạc theo hướng tâm
- radial nerve => dây thần kinh quay
- radial pulse => Mạch xuyên tâm
Definitions and Meaning of raddock in English
raddock (n.)
The ruddock.
FAQs About the word raddock
bói cá
The ruddock.
No synonyms found.
No antonyms found.
raddled => Tàn tạ, raddle => Xập xèng, radde => Chim đá Radde, radclyffe hall => Radclyffe Hall, radar target => Mục tiêu radar,