Vietnamese Meaning of quapaw
quapaw
Other Vietnamese words related to quapaw
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quapaw
- quaoar => Quaoar
- quantum theory => Lý thuyết lượng tử
- quantum physics => vật lý lượng tử
- quantum mechanics => Cơ học lượng tử
- quantum leap => Nhảy vọt lượng tử
- quantum jump => Nhảy lượng tử
- quantum field theory => Lý thuyết trường lượng tử
- quantum electrodynamics => Điện động lực lượng tử
- quantum chromodynamics => Sắc động lực học lượng tử (QCD)
- quantum => lượng tử
Definitions and Meaning of quapaw in English
quapaw (n)
a member of the Siouan people of the Arkansas river valley in Arkansas
the Dhegiha dialect spoken by the Quapaw
FAQs About the word quapaw
Definition not available
a member of the Siouan people of the Arkansas river valley in Arkansas, the Dhegiha dialect spoken by the Quapaw
No synonyms found.
No antonyms found.
quaoar => Quaoar, quantum theory => Lý thuyết lượng tử, quantum physics => vật lý lượng tử, quantum mechanics => Cơ học lượng tử, quantum leap => Nhảy vọt lượng tử,