Vietnamese Meaning of quap
quap
Other Vietnamese words related to quap
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quap
- quaoar => Quaoar
- quantum theory => Lý thuyết lượng tử
- quantum physics => vật lý lượng tử
- quantum mechanics => Cơ học lượng tử
- quantum leap => Nhảy vọt lượng tử
- quantum jump => Nhảy lượng tử
- quantum field theory => Lý thuyết trường lượng tử
- quantum electrodynamics => Điện động lực lượng tử
- quantum chromodynamics => Sắc động lực học lượng tử (QCD)
- quantum => lượng tử
Definitions and Meaning of quap in English
quap (v. i.)
To quaver.
FAQs About the word quap
Definition not available
To quaver.
No synonyms found.
No antonyms found.
quaoar => Quaoar, quantum theory => Lý thuyết lượng tử, quantum physics => vật lý lượng tử, quantum mechanics => Cơ học lượng tử, quantum leap => Nhảy vọt lượng tử,