Vietnamese Meaning of pyrotechnics
pháo hoa
Other Vietnamese words related to pháo hoa
Nearest Words of pyrotechnics
- pyrotechnical => pháo hoa
- pyrotechnic => pháo hoa
- pyrostat => Nhiệt kế đo nhiệt độ cao
- pyrosis => ợ chua
- pyroscope => nhiệt kế đo nhiệt độ cao
- pyrophyllite => Pyrophyllite
- pyrophosphoric acid => Axit pyrophosphoric
- pyrophosphate => pyrophosphat
- pyrophorus noctiluca => Đom đóm
- pyrophorus => Vật dễ cháy
Definitions and Meaning of pyrotechnics in English
pyrotechnics (n)
(music) brilliance of display (as in the performance of music)
the craft of making fireworks
FAQs About the word pyrotechnics
pháo hoa
(music) brilliance of display (as in the performance of music), the craft of making fireworks
pháo hoa,quang cảnh,Nhào lộn,sự xa xỉ,cuộc thi sắc đẹp
No antonyms found.
pyrotechnical => pháo hoa, pyrotechnic => pháo hoa, pyrostat => Nhiệt kế đo nhiệt độ cao, pyrosis => ợ chua, pyroscope => nhiệt kế đo nhiệt độ cao,