FAQs About the word pyroxene

pyroxen

any of a group of crystalline silicate mineral common in igneous and metamorphic rocks

No synonyms found.

No antonyms found.

pyrotechny => pháo hoa, pyrotechnics => pháo hoa, pyrotechnical => pháo hoa, pyrotechnic => pháo hoa, pyrostat => Nhiệt kế đo nhiệt độ cao,