Vietnamese Meaning of acrobatics
Nhào lộn
Other Vietnamese words related to Nhào lộn
Nearest Words of acrobatics
- acrobatism => Nhào lộn
- acrocarp => acrocarp
- acrocarpous => Cây có quả ở đỉnh
- acrocarpous moss => Rêu acrocarpous
- acrocarpus => Acrocarpus
- acrocarpus fraxinifolius => Acrocarpus fraxinifolius
- acrocentric => Nhiễm sắc thể trung tâm động
- acrocentric chromosome => Nhiễm sắc thể cận tâm động
- acrocephalic => đầu tháp
- acrocephalus => Chim chích chòe
Definitions and Meaning of acrobatics in English
acrobatics (n)
the gymnastic moves of an acrobat
the performance of stunts while in flight in an aircraft
FAQs About the word acrobatics
Nhào lộn
the gymnastic moves of an acrobat, the performance of stunts while in flight in an aircraft
pháo hoa,pháo hoa,quang cảnh,sự xa xỉ,cuộc thi sắc đẹp
No antonyms found.
acrobatic stunt => nhào lộn đặc sắc, acrobatic feat => kỳ tích nhào lộn, acrobatic => nhào lộn, acrobates => Nhóm xiếc, acrobat => Diễn viên xiếc,