Vietnamese Meaning of private school
Trường tư
Other Vietnamese words related to Trường tư
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of private school
- private road => Đường tư nhân
- private property => Tài sản cá nhân
- private practice => Phòng khám tư nhân
- private nuisance => Hành vi gây phiền toái riêng tư
- private line => Đường dây riêng
- private investigator => thám tử tư
- private instructor => Gia sư
- private foundation => tổ chức phi lợi nhuận
- private eye => thám tử tư
- private enterprise => công ty tư nhân
- private security force => Lực lượng an ninh tư nhân
- private treaty => hiệp ước riêng tư
- private-enterprise => doanh nghiệp tư nhân
- privateer => Cướp biển
- privateersman => cướp biển tư nhân
- privately => riêng tư
- privately held corporation => Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)
- privateness => sự riêng tư
- privates => binh lính
- privation => thiếu thốn
Definitions and Meaning of private school in English
private school (n)
a school established and controlled privately and supported by endowment and tuition
FAQs About the word private school
Trường tư
a school established and controlled privately and supported by endowment and tuition
No synonyms found.
No antonyms found.
private road => Đường tư nhân, private property => Tài sản cá nhân, private practice => Phòng khám tư nhân, private nuisance => Hành vi gây phiền toái riêng tư, private line => Đường dây riêng,