Vietnamese Meaning of private property
Tài sản cá nhân
Other Vietnamese words related to Tài sản cá nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of private property
- private practice => Phòng khám tư nhân
- private nuisance => Hành vi gây phiền toái riêng tư
- private line => Đường dây riêng
- private investigator => thám tử tư
- private instructor => Gia sư
- private foundation => tổ chức phi lợi nhuận
- private eye => thám tử tư
- private enterprise => công ty tư nhân
- private detective => Thám tử tư
- private corporation => Công ty tư nhân
- private road => Đường tư nhân
- private school => Trường tư
- private security force => Lực lượng an ninh tư nhân
- private treaty => hiệp ước riêng tư
- private-enterprise => doanh nghiệp tư nhân
- privateer => Cướp biển
- privateersman => cướp biển tư nhân
- privately => riêng tư
- privately held corporation => Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)
- privateness => sự riêng tư
Definitions and Meaning of private property in English
private property (n)
movable property (as distinguished from real estate)
FAQs About the word private property
Tài sản cá nhân
movable property (as distinguished from real estate)
No synonyms found.
No antonyms found.
private practice => Phòng khám tư nhân, private nuisance => Hành vi gây phiền toái riêng tư, private line => Đường dây riêng, private investigator => thám tử tư, private instructor => Gia sư,