Vietnamese Meaning of private line
Đường dây riêng
Other Vietnamese words related to Đường dây riêng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of private line
- private investigator => thám tử tư
- private instructor => Gia sư
- private foundation => tổ chức phi lợi nhuận
- private eye => thám tử tư
- private enterprise => công ty tư nhân
- private detective => Thám tử tư
- private corporation => Công ty tư nhân
- private citizen => Công dân tư nhân
- private => riêng tư
- privatdocent => giảng viên tư nhân
- private nuisance => Hành vi gây phiền toái riêng tư
- private practice => Phòng khám tư nhân
- private property => Tài sản cá nhân
- private road => Đường tư nhân
- private school => Trường tư
- private security force => Lực lượng an ninh tư nhân
- private treaty => hiệp ước riêng tư
- private-enterprise => doanh nghiệp tư nhân
- privateer => Cướp biển
- privateersman => cướp biển tư nhân
Definitions and Meaning of private line in English
private line (n)
a telephone line serving a single subscriber
FAQs About the word private line
Đường dây riêng
a telephone line serving a single subscriber
No synonyms found.
No antonyms found.
private investigator => thám tử tư, private instructor => Gia sư, private foundation => tổ chức phi lợi nhuận, private eye => thám tử tư, private enterprise => công ty tư nhân,