Vietnamese Meaning of presocratic
Tiền Socrates
Other Vietnamese words related to Tiền Socrates
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of presocratic
- presley => Presley
- presidium => Đoàn chủ tịch
- presidio => Presidio
- presiding officer => Chủ tọa
- presidentship => Chức tổng thống
- presidents' day => Ngày Tổng thống
- presidentially => như tổng thống
- presidential term => nhiệm kỳ tổng thống
- presidential directive => Chỉ thị của Tổng thống
- presidential => của tổng thống
Definitions and Meaning of presocratic in English
presocratic (a)
before the time of Socrates
FAQs About the word presocratic
Tiền Socrates
before the time of Socrates
No synonyms found.
No antonyms found.
presley => Presley, presidium => Đoàn chủ tịch, presidio => Presidio, presiding officer => Chủ tọa, presidentship => Chức tổng thống,