Vietnamese Meaning of presiding officer
Chủ tọa
Other Vietnamese words related to Chủ tọa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of presiding officer
- presidentship => Chức tổng thống
- presidents' day => Ngày Tổng thống
- presidentially => như tổng thống
- presidential term => nhiệm kỳ tổng thống
- presidential directive => Chỉ thị của Tổng thống
- presidential => của tổng thống
- president wilson => Tổng thống Wilson
- president william henry harrison => Tổng thống William Henry Harrison
- president washington => tổng thống Washington
- president van buren => tổng thống Van Buren
Definitions and Meaning of presiding officer in English
presiding officer (n)
the leader of a group meeting
FAQs About the word presiding officer
Chủ tọa
the leader of a group meeting
No synonyms found.
No antonyms found.
presidentship => Chức tổng thống, presidents' day => Ngày Tổng thống, presidentially => như tổng thống, presidential term => nhiệm kỳ tổng thống, presidential directive => Chỉ thị của Tổng thống,