Vietnamese Meaning of presidium
Đoàn chủ tịch
Other Vietnamese words related to Đoàn chủ tịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of presidium
- presidio => Presidio
- presiding officer => Chủ tọa
- presidentship => Chức tổng thống
- presidents' day => Ngày Tổng thống
- presidentially => như tổng thống
- presidential term => nhiệm kỳ tổng thống
- presidential directive => Chỉ thị của Tổng thống
- presidential => của tổng thống
- president wilson => Tổng thống Wilson
- president william henry harrison => Tổng thống William Henry Harrison
Definitions and Meaning of presidium in English
presidium (n)
a permanent executive committee in socialist countries that has all the powers of some larger legislative body and that acts for it when it is not in session
FAQs About the word presidium
Đoàn chủ tịch
a permanent executive committee in socialist countries that has all the powers of some larger legislative body and that acts for it when it is not in session
No synonyms found.
No antonyms found.
presidio => Presidio, presiding officer => Chủ tọa, presidentship => Chức tổng thống, presidents' day => Ngày Tổng thống, presidentially => như tổng thống,