Vietnamese Meaning of precook
nấu chín trước
Other Vietnamese words related to nấu chín trước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of precook
- preconditioned => Có điều kiện trước
- precondition => điều kiện tiên quyết
- preconcerted => được sắp xếp trước
- preconception => trước khi mang thai
- preconceived opinion => định kiến
- preconceived notion => Định kiến
- preconceived idea => Ý tưởng được hình thành từ trước
- preconceived => có thành kiến
- preconceive => Chịu định kiến
- pre-columbian => tiền Colombo
Definitions and Meaning of precook in English
precook (v)
cook beforehand so that the actual preparation won't take long
FAQs About the word precook
nấu chín trước
cook beforehand so that the actual preparation won't take long
No synonyms found.
No antonyms found.
preconditioned => Có điều kiện trước, precondition => điều kiện tiên quyết, preconcerted => được sắp xếp trước, preconception => trước khi mang thai, preconceived opinion => định kiến,