Vietnamese Meaning of preconditioned
Có điều kiện trước
Other Vietnamese words related to Có điều kiện trước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of preconditioned
- precondition => điều kiện tiên quyết
- preconcerted => được sắp xếp trước
- preconception => trước khi mang thai
- preconceived opinion => định kiến
- preconceived notion => Định kiến
- preconceived idea => Ý tưởng được hình thành từ trước
- preconceived => có thành kiến
- preconceive => Chịu định kiến
- pre-columbian => tiền Colombo
- precognitive => tiên đoán
Definitions and Meaning of preconditioned in English
preconditioned (s)
having already been put into a suitable condition
FAQs About the word preconditioned
Có điều kiện trước
having already been put into a suitable condition
No synonyms found.
No antonyms found.
precondition => điều kiện tiên quyết, preconcerted => được sắp xếp trước, preconception => trước khi mang thai, preconceived opinion => định kiến, preconceived notion => Định kiến,