Vietnamese Meaning of preconceived notion
Định kiến
Other Vietnamese words related to Định kiến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of preconceived notion
- preconceived idea => Ý tưởng được hình thành từ trước
- preconceived => có thành kiến
- preconceive => Chịu định kiến
- pre-columbian => tiền Colombo
- precognitive => tiên đoán
- precognition => sự tiên tri
- precocity => sớm phát triển
- precociousness => phát triển sớm
- precociously => sớm
- precocious dentition => Răng sữa mọc sớm
- preconceived opinion => định kiến
- preconception => trước khi mang thai
- preconcerted => được sắp xếp trước
- precondition => điều kiện tiên quyết
- preconditioned => Có điều kiện trước
- precook => nấu chín trước
- precooked => Luộc trước
- precooled => làm lạnh trước
- precordial => Tim mạch
- precordium => tiền tâm
Definitions and Meaning of preconceived notion in English
preconceived notion (n)
an opinion formed beforehand without adequate evidence
FAQs About the word preconceived notion
Định kiến
an opinion formed beforehand without adequate evidence
No synonyms found.
No antonyms found.
preconceived idea => Ý tưởng được hình thành từ trước, preconceived => có thành kiến, preconceive => Chịu định kiến, pre-columbian => tiền Colombo, precognitive => tiên đoán,