FAQs About the word preconcerted

được sắp xếp trước

previously arranged or agreed on

No synonyms found.

No antonyms found.

preconception => trước khi mang thai, preconceived opinion => định kiến, preconceived notion => Định kiến, preconceived idea => Ý tưởng được hình thành từ trước, preconceived => có thành kiến,