Vietnamese Meaning of potato family
Họ Cà
Other Vietnamese words related to Họ Cà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of potato family
- potato disease => Bệnh khoai tây
- potato chip => Khoai tây chiên
- potato bug => Kẹp tai
- potato beetle => Bọ khoai tây
- potato bean => Đậu tây
- potato => khoai tây
- potation => đồ uống
- potassium-argon dating => Phương pháp định tuổi kali-agron
- potassium sodium tartrate => Kali natri tartrat
- potassium permanganate => Kali permanganat
- potato fern => Dương xỉ khoai tây
- potato fungus => Nấm khoai tây
- potato mildew => Bệnh mốc sương khoai tây
- potato mold => Khuôn khoai tây
- potato mosaic => Bệnh khảm lá khoai tây
- potato moth => Bướm khoai tây
- potato murrain => Bệnh mốc sương khoai tây
- potato nose => Mũi khoai tây
- potato pancake => Bánh xèo khoai tây
- potato peel => vỏ khoai tây
Definitions and Meaning of potato family in English
potato family (n)
large and economically important family of herbs or shrubs or trees often strongly scented and sometimes narcotic or poisonous; includes the genera Solanum, Atropa, Brugmansia, Capsicum, Datura, Hyoscyamus, Lycopersicon, Nicotiana, Petunia, Physalis, and Solandra
FAQs About the word potato family
Họ Cà
large and economically important family of herbs or shrubs or trees often strongly scented and sometimes narcotic or poisonous; includes the genera Solanum, Atr
No synonyms found.
No antonyms found.
potato disease => Bệnh khoai tây, potato chip => Khoai tây chiên, potato bug => Kẹp tai, potato beetle => Bọ khoai tây, potato bean => Đậu tây,