Vietnamese Meaning of potato mold
Khuôn khoai tây
Other Vietnamese words related to Khuôn khoai tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of potato mold
- potato mosaic => Bệnh khảm lá khoai tây
- potato moth => Bướm khoai tây
- potato murrain => Bệnh mốc sương khoai tây
- potato nose => Mũi khoai tây
- potato pancake => Bánh xèo khoai tây
- potato peel => vỏ khoai tây
- potato peelings => Vỏ khoai tây
- potato race => Cuộc đua khoai tây
- potato salad => salad khoai tây
- potato scab bacteria => Vi khuẩn ghẻ thông thường ở khoai tây
Definitions and Meaning of potato mold in English
potato mold (n)
a blight of potatoes
FAQs About the word potato mold
Khuôn khoai tây
a blight of potatoes
No synonyms found.
No antonyms found.
potato mildew => Bệnh mốc sương khoai tây, potato fungus => Nấm khoai tây, potato fern => Dương xỉ khoai tây, potato family => Họ Cà, potato disease => Bệnh khoai tây,