Vietnamese Meaning of potato fern
Dương xỉ khoai tây
Other Vietnamese words related to Dương xỉ khoai tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of potato fern
- potato family => Họ Cà
- potato disease => Bệnh khoai tây
- potato chip => Khoai tây chiên
- potato bug => Kẹp tai
- potato beetle => Bọ khoai tây
- potato bean => Đậu tây
- potato => khoai tây
- potation => đồ uống
- potassium-argon dating => Phương pháp định tuổi kali-agron
- potassium sodium tartrate => Kali natri tartrat
- potato fungus => Nấm khoai tây
- potato mildew => Bệnh mốc sương khoai tây
- potato mold => Khuôn khoai tây
- potato mosaic => Bệnh khảm lá khoai tây
- potato moth => Bướm khoai tây
- potato murrain => Bệnh mốc sương khoai tây
- potato nose => Mũi khoai tây
- potato pancake => Bánh xèo khoai tây
- potato peel => vỏ khoai tây
- potato peelings => Vỏ khoai tây
Definitions and Meaning of potato fern in English
potato fern (n)
large Australasian evergreen fern with an edible rhizome sometimes used as a vegetable by indigenous people
small epiphytic fern of South America with tuberous swellings along rhizomes
FAQs About the word potato fern
Dương xỉ khoai tây
large Australasian evergreen fern with an edible rhizome sometimes used as a vegetable by indigenous people, small epiphytic fern of South America with tuberous
No synonyms found.
No antonyms found.
potato family => Họ Cà, potato disease => Bệnh khoai tây, potato chip => Khoai tây chiên, potato bug => Kẹp tai, potato beetle => Bọ khoai tây,