Vietnamese Meaning of potato blight
potato blight
Other Vietnamese words related to potato blight
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of potato blight
- potato beetle => Bọ khoai tây
- potato bean => Đậu tây
- potato => khoai tây
- potation => đồ uống
- potassium-argon dating => Phương pháp định tuổi kali-agron
- potassium sodium tartrate => Kali natri tartrat
- potassium permanganate => Kali permanganat
- potassium nitrate => Kali nitrat
- potassium muriate => Kali clorua
- potassium iodide => Kali iodid
- potato bug => Kẹp tai
- potato chip => Khoai tây chiên
- potato disease => Bệnh khoai tây
- potato family => Họ Cà
- potato fern => Dương xỉ khoai tây
- potato fungus => Nấm khoai tây
- potato mildew => Bệnh mốc sương khoai tây
- potato mold => Khuôn khoai tây
- potato mosaic => Bệnh khảm lá khoai tây
- potato moth => Bướm khoai tây
Definitions and Meaning of potato blight in English
potato blight (n)
a blight of potatoes
FAQs About the word potato blight
Definition not available
a blight of potatoes
No synonyms found.
No antonyms found.
potato beetle => Bọ khoai tây, potato bean => Đậu tây, potato => khoai tây, potation => đồ uống, potassium-argon dating => Phương pháp định tuổi kali-agron,