Vietnamese Meaning of pop off
nổ
Other Vietnamese words related to nổ
Nearest Words of pop off
Definitions and Meaning of pop off in English
pop off (v)
leave quickly
pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life
FAQs About the word pop off
nổ
leave quickly, pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life
kiểm tra,ngã,chuyển (cho ai),bước ra,Cắn bụi,mua nó,Mua trang trại,conk (out),kêu ộp ộp,cái chết
thở,đến,trực tiếp,là,tồn tại,hồi sinh,phát triển mạnh,nấn ná,sinh sống,phát triển
pop music => Nhạc pop, pop in => ghé qua, pop group => Nhóm nhạc pop, pop fly => Bóng bay cao dễ đánh, pop bottle => Chai nước ngọt,