FAQs About the word peg out

treo lên

die

mua nó,kiểm tra,ngã,chuyển (cho ai),bước ra,Cắn bụi,Mua trang trại,conk (out),kêu ộp ộp,cái chết

thở,đến,trực tiếp,là,tồn tại,hồi sinh,phát triển mạnh,nấn ná,thịnh vượng,sinh sống

peg (away) => Ghim (xa), peewees => chim non, peeving => khó chịu, peeves => làm phiền, peers => bạn cùng lứa,