Vietnamese Meaning of kick the bucket
đá chậu
Other Vietnamese words related to đá chậu
Nearest Words of kick the bucket
Definitions and Meaning of kick the bucket in English
kick the bucket (v)
pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life
FAQs About the word kick the bucket
đá chậu
pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life
mua nó,kiểm tra,ngã,chuyển (cho ai),bước ra,Cắn bụi,Mua trang trại,conk (out),kêu ộp ộp,cái chết
là,thở,đến,trực tiếp,tồn tại,nấn ná,hồi sinh,phát triển mạnh,sinh sống,phát triển
kick starter => kick starter, kick start => đá khởi động, kick pleat => Bảy viền, kick out => đá ra, kick one's heels => đá gót chân,