Vietnamese Meaning of point jam
ùn tắc giao thông
Other Vietnamese words related to ùn tắc giao thông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of point jam
- point in time => điểm thời gian
- point duty => Điều tiết giao thông
- point d'appui => điểm tựa
- point applique => Kiểu đính hạt
- point alphabet => chữ nổi Braille
- point after touchdown => điểm sau khi ghi bàn
- point after => điểm sau
- point => điểm
- poinsettia strain => Hoa trạng nguyên
- poinsettia => Hoa trạng nguyên
- point lace => Ren kim
- point man => Đầu mối
- point mutation => Đột biến điểm
- point of accumulation => điểm tích lũy
- point of apoapsis => cận điểm lệch quyển
- point of departure => điểm xuất phát
- point of entry => điểm vào cửa
- point of honor => vấn đề danh dự
- point of intersection => điểm giao nhau
- point of no return => điểm không thể quay trở lại
Definitions and Meaning of point jam in English
point jam (v)
jam a narrow band of frequencies
FAQs About the word point jam
ùn tắc giao thông
jam a narrow band of frequencies
No synonyms found.
No antonyms found.
point in time => điểm thời gian, point duty => Điều tiết giao thông, point d'appui => điểm tựa, point applique => Kiểu đính hạt, point alphabet => chữ nổi Braille,