Vietnamese Meaning of point applique
Kiểu đính hạt
Other Vietnamese words related to Kiểu đính hạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of point applique
- point alphabet => chữ nổi Braille
- point after touchdown => điểm sau khi ghi bàn
- point after => điểm sau
- point => điểm
- poinsettia strain => Hoa trạng nguyên
- poinsettia => Hoa trạng nguyên
- poinder => người kê biên
- poind => bảng Anh
- poinciana regia => Mai hoàng yến
- poinciana pulcherrima => Bằng lăng ửng
- point d'appui => điểm tựa
- point duty => Điều tiết giao thông
- point in time => điểm thời gian
- point jam => ùn tắc giao thông
- point lace => Ren kim
- point man => Đầu mối
- point mutation => Đột biến điểm
- point of accumulation => điểm tích lũy
- point of apoapsis => cận điểm lệch quyển
- point of departure => điểm xuất phát
Definitions and Meaning of point applique in English
point applique ()
Lace having a needle-made design applied to a net ground, this ground often being machine-made.
FAQs About the word point applique
Kiểu đính hạt
Lace having a needle-made design applied to a net ground, this ground often being machine-made.
No synonyms found.
No antonyms found.
point alphabet => chữ nổi Braille, point after touchdown => điểm sau khi ghi bàn, point after => điểm sau, point => điểm, poinsettia strain => Hoa trạng nguyên,