Vietnamese Meaning of poinsettia
Hoa trạng nguyên
Other Vietnamese words related to Hoa trạng nguyên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of poinsettia
- poinsettia strain => Hoa trạng nguyên
- point => điểm
- point after => điểm sau
- point after touchdown => điểm sau khi ghi bàn
- point alphabet => chữ nổi Braille
- point applique => Kiểu đính hạt
- point d'appui => điểm tựa
- point duty => Điều tiết giao thông
- point in time => điểm thời gian
- point jam => ùn tắc giao thông
Definitions and Meaning of poinsettia in English
poinsettia (n)
tropical American plant having poisonous milk and showy tapering usually scarlet petallike leaves surrounding small yellow flowers
poinsettia (n.)
A Mexican shrub (Euphorbia pulcherrima) with very large and conspicuous vermilion bracts below the yellowish flowers.
FAQs About the word poinsettia
Hoa trạng nguyên
tropical American plant having poisonous milk and showy tapering usually scarlet petallike leaves surrounding small yellow flowersA Mexican shrub (Euphorbia pul
No synonyms found.
No antonyms found.
poinder => người kê biên, poind => bảng Anh, poinciana regia => Mai hoàng yến, poinciana pulcherrima => Bằng lăng ửng, poinciana gilliesii => Hoa phượng tím,