Vietnamese Meaning of point duty
Điều tiết giao thông
Other Vietnamese words related to Điều tiết giao thông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of point duty
- point in time => điểm thời gian
- point jam => ùn tắc giao thông
- point lace => Ren kim
- point man => Đầu mối
- point mutation => Đột biến điểm
- point of accumulation => điểm tích lũy
- point of apoapsis => cận điểm lệch quyển
- point of departure => điểm xuất phát
- point of entry => điểm vào cửa
- point of honor => vấn đề danh dự
Definitions and Meaning of point duty in English
point duty (n)
the control of traffic by a policeman stationed at an intersection
FAQs About the word point duty
Điều tiết giao thông
the control of traffic by a policeman stationed at an intersection
No synonyms found.
No antonyms found.
point d'appui => điểm tựa, point applique => Kiểu đính hạt, point alphabet => chữ nổi Braille, point after touchdown => điểm sau khi ghi bàn, point after => điểm sau,