Vietnamese Meaning of plug (away)
cắm vào
Other Vietnamese words related to cắm vào
Nearest Words of plug (away)
Definitions and Meaning of plug (away) in English
plug (away)
to continue doing something even though it is difficult or boring
FAQs About the word plug (away)
cắm vào
to continue doing something even though it is difficult or boring
Tiếp tục,Ghim (xa),tham gia,cày,nhúng (vào),(đặt),định cư (xuống),hao mòn,bận,cam kết
trì hoãn,mày mò,đùa bỡn,lười biếng,đùa giỡn,con khỉ (xung quanh),chơi,Gốm sứ (xung quanh),đi loanh quanh,việc vặt
plucks => Hái, ploys => mưu đồ, plowmen => người cày ruộng, plots => lô đất, plops => đốm,