Vietnamese Meaning of plasmic
máu tương
Other Vietnamese words related to máu tương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of plasmic
- plasmature => Tế bào plasma
- plasmator => súng bắn tia plasma
- plasmation => Plasma
- plasmatical => plasma
- plasmatic => Huyết tương
- plasmapheresis => Phương pháp thay huyết tương
- plasmacytoma => U thường tế bào tương
- plasmacyte => Tế bào tương bào
- plasmablast => Tế bào tiền hình tương bào
- plasma thromboplastin antecedent => Tiền chất thromboplastin huyết tương
- plasmid => Plasmid
- plasmid dna => ADN plasmid
- plasmin => Plasmin
- plasminogen => Plasminogen
- plasminogen activator => Chất hoạt hóa plasminogen
- plasmodia => Ký sinh trùng gây sốt rét
- plasmodial => Plasmodium
- plasmodial slime mold => nấm nhầy plasmodial
- plasmodiidae => Trùng sốt rét
- plasmodiophora => Plasmodiophora
Definitions and Meaning of plasmic in English
plasmic (a.)
Of, pertaining to, or connected with, plasma; plasmatic.
FAQs About the word plasmic
máu tương
Of, pertaining to, or connected with, plasma; plasmatic.
No synonyms found.
No antonyms found.
plasmature => Tế bào plasma, plasmator => súng bắn tia plasma, plasmation => Plasma, plasmatical => plasma, plasmatic => Huyết tương,