Vietnamese Meaning of plasmacytoma
U thường tế bào tương
Other Vietnamese words related to U thường tế bào tương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of plasmacytoma
- plasmacyte => Tế bào tương bào
- plasmablast => Tế bào tiền hình tương bào
- plasma thromboplastin antecedent => Tiền chất thromboplastin huyết tương
- plasma protein => protein huyết tương
- plasma physics => Vật lí plasma
- plasma membrane => Màng tế bào
- plasma cell => Tế bào plasma
- plasma => Plasma
- plasm => Plasma
- plashy => lầy lội
Definitions and Meaning of plasmacytoma in English
plasmacytoma (n)
neoplasm of plasma cells (usually in bone marrow)
FAQs About the word plasmacytoma
U thường tế bào tương
neoplasm of plasma cells (usually in bone marrow)
No synonyms found.
No antonyms found.
plasmacyte => Tế bào tương bào, plasmablast => Tế bào tiền hình tương bào, plasma thromboplastin antecedent => Tiền chất thromboplastin huyết tương, plasma protein => protein huyết tương, plasma physics => Vật lí plasma,