Vietnamese Meaning of plasma physics
Vật lí plasma
Other Vietnamese words related to Vật lí plasma
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of plasma physics
- plasma protein => protein huyết tương
- plasma thromboplastin antecedent => Tiền chất thromboplastin huyết tương
- plasmablast => Tế bào tiền hình tương bào
- plasmacyte => Tế bào tương bào
- plasmacytoma => U thường tế bào tương
- plasmapheresis => Phương pháp thay huyết tương
- plasmatic => Huyết tương
- plasmatical => plasma
- plasmation => Plasma
- plasmator => súng bắn tia plasma
Definitions and Meaning of plasma physics in English
plasma physics (n)
the branch of physics concerned with matter in its plasma phase
FAQs About the word plasma physics
Vật lí plasma
the branch of physics concerned with matter in its plasma phase
No synonyms found.
No antonyms found.
plasma membrane => Màng tế bào, plasma cell => Tế bào plasma, plasma => Plasma, plasm => Plasma, plashy => lầy lội,