FAQs About the word plasmatical

plasma

Forming; shaping; molding., Of or pertaining to plasma; having the character of plasma; containing, or conveying, plasma.

No synonyms found.

No antonyms found.

plasmatic => Huyết tương, plasmapheresis => Phương pháp thay huyết tương, plasmacytoma => U thường tế bào tương, plasmacyte => Tế bào tương bào, plasmablast => Tế bào tiền hình tương bào,