FAQs About the word pinprick

Châm kim

a minor annoyance, small puncture (as if made by a pin)

dao,chọc,nhát,cú đấm,lực đẩy,lưỡi lê,Tuốc nơ vít,đục lỗ,giáo,hồng

No antonyms found.

pinpoint => Xác định, pinpatch => Pinpatch, pinot noir => Pinot noir, pinot grape => Nho Pinot, pinot chardonnay => Pinot chardonnay,