FAQs About the word poniard

dao găm

a dagger with a slender blade, stab with a poniard

lưỡi lê,kim,con dao,dao găm,dao găm,dao,dao quắm,dao bỏ túi,guốc nhọn,dao bấm

No antonyms found.

pongo pygmaeus => Đười ươi Borneo, pongo => pongo, pongidae => Vượn lớn, pongid => Vượn người, pongee => pongee,