Vietnamese Meaning of prong
cái răng
Other Vietnamese words related to cái răng
Nearest Words of prong
Definitions and Meaning of prong in English
prong (n)
a pointed projection
FAQs About the word prong
cái răng
a pointed projection
răng,đỉnh,râu,mũi,Xác định,gai,Nhãn dán,tiền boa,đỉnh,kết thúc
No antonyms found.
proneness => khuynh hướng, prone float => dễ bị nổi, prone => dễ bị, pronator => cơ quay vào trong, pronation => Độ sấp,