FAQs About the word phylloltomid

Phylloltomidae

A phyllostome.

No synonyms found.

No antonyms found.

phylloid => phiến lá, phyllody => Lá đài, phyllodoce caerulea => Động vật lớp vỏ hình ống xanh, phyllodoce breweri => Phyllodoce breweri, phyllodoce => Phyllodoce,