Vietnamese Meaning of phyllodia
phiến lá phẳng hình lá
Other Vietnamese words related to phiến lá phẳng hình lá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phyllodia
- phyllode => Lá biến dạng
- phyllocyst => Chất diệp lục
- phyllocyanin => Phyllocyanin
- phyllocladus trichomanoides => Phyllocladus trichomanoides
- phyllocladus asplenifolius => Filoclád lá dương xỉ
- phyllocladus alpinus => Thông lá dẹt New Zealand
- phyllocladus => Phylloclade
- phyllocladium => Phylloclade
- phyllocladia => Phyllocladia
- phylloclade => Lá dạng thân
Definitions and Meaning of phyllodia in English
phyllodia (pl.)
of Phyllodium
FAQs About the word phyllodia
phiến lá phẳng hình lá
of Phyllodium
No synonyms found.
No antonyms found.
phyllode => Lá biến dạng, phyllocyst => Chất diệp lục, phyllocyanin => Phyllocyanin, phyllocladus trichomanoides => Phyllocladus trichomanoides, phyllocladus asplenifolius => Filoclád lá dương xỉ,