FAQs About the word phyllome

Diệp thể

A foliar part of a plant; any organ homologous with a leaf, or produced by metamorphosis of a leaf.

No synonyms found.

No antonyms found.

phyllomania => philomania, phylloltomid => Phylloltomidae, phylloid => phiến lá, phyllody => Lá đài, phyllodoce caerulea => Động vật lớp vỏ hình ống xanh,