Vietnamese Meaning of phyllophagous
ăn lá cây
Other Vietnamese words related to ăn lá cây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phyllophagous
- phyllophagan => Fillyophagan
- phyllomorphosis => Phyllomorphosis
- phyllome => Diệp thể
- phyllomania => philomania
- phylloltomid => Phylloltomidae
- phylloid => phiến lá
- phyllody => Lá đài
- phyllodoce caerulea => Động vật lớp vỏ hình ống xanh
- phyllodoce breweri => Phyllodoce breweri
- phyllodoce => Phyllodoce
- phyllophorous => có lá
- phyllopod => Phyllopoda
- phyllopoda => Phyllopoda
- phyllopodous => Động vật chân lá
- phylloporus => Phylloporus
- phylloporus boletinoides => Phylloporus boletinoides
- phylloquinone => Phylloquinon
- phyllorhine => Phyllorhini
- phyllorhynchus => Phyllorhynchus
- phylloscopus => Chiền chiện lá
Definitions and Meaning of phyllophagous in English
phyllophagous (a.)
Substituting on leaves; leaf-eating.
FAQs About the word phyllophagous
ăn lá cây
Substituting on leaves; leaf-eating.
No synonyms found.
No antonyms found.
phyllophagan => Fillyophagan, phyllomorphosis => Phyllomorphosis, phyllome => Diệp thể, phyllomania => philomania, phylloltomid => Phylloltomidae,