FAQs About the word phacoid

phacoid

Resembling a lentil; lenticular.

No synonyms found.

No antonyms found.

phacoemulsification => Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng siêu âm, phacochoerus => Lợn bướu, phacochere => Lợn bướu, phacellus => đậu, phacelli => Phacelia,