FAQs About the word phacolite

Phácôlit

A colorless variety of chabazite; the original was from Leipa, in Bohemia.

No synonyms found.

No antonyms found.

phacoid => phacoid, phacoemulsification => Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng siêu âm, phacochoerus => Lợn bướu, phacochere => Lợn bướu, phacellus => đậu,