Vietnamese Meaning of phaenomenon
hiện tượng
Other Vietnamese words related to hiện tượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phaenomenon
Definitions and Meaning of phaenomenon in English
phaenomenon (n.)
See Phenomenon.
FAQs About the word phaenomenon
hiện tượng
See Phenomenon.
No synonyms found.
No antonyms found.
phaenogamous => Thực vật hạt kín, phaenogamic => hạt trần, phaenogamia => Thực vật hạt kín, phaenogam => Thực vật hạt kín, phaeacian => Pheaci,