Vietnamese Meaning of phacelia
Phacelia
Other Vietnamese words related to Phacelia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phacelia
- phacelia campanularia => Tía tô lá chuông
- phacelia minor => Cây lao nhỏ
- phacelia tanacetifolia => Phacelia
- phacelia whitlavia => Phacelia whitlavia
- phacelli => Phacelia
- phacellus => đậu
- phacochere => Lợn bướu
- phacochoerus => Lợn bướu
- phacoemulsification => Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng siêu âm
- phacoid => phacoid
Definitions and Meaning of phacelia in English
phacelia (n)
any plant of the genus Phacelia
FAQs About the word phacelia
Phacelia
any plant of the genus Phacelia
No synonyms found.
No antonyms found.
ph.d. => Tiến sĩ, ph scale => Thang độ pH, ph => f, pflp-gc => Mặt trận bình dân giải phóng Palestine - Tổng chỉ huy, pflp => Mặt trận Nhân dân Giải phóng Palestine,