Vietnamese Meaning of periagua
periagua
Other Vietnamese words related to periagua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of periagua
- perianth => Bao hoa
- perianthium => Bao hoa.
- periapsis => Điểm cận nhật
- periapt => bùa hộ mệnh
- periarterial plexus => Mạng lưới quanh động mạch
- periarteritis => viêm quanh động mạch
- periarteritis nodosa => Viêm mạch quanh động mạch có nút
- periastral => gần điểm cận nhật
- periastron => Cận điểm
- periauger => periauger
Definitions and Meaning of periagua in English
periagua (n.)
See Pirogue.
FAQs About the word periagua
Definition not available
See Pirogue.
No synonyms found.
No antonyms found.
periactin => Periactine, peri- => quanh-, peri => peri, perhaps => có lẽ, pergolo => Giàn cheo,