Vietnamese Meaning of pay envelopes
phong bì trả lương
Other Vietnamese words related to phong bì trả lương
Nearest Words of pay envelopes
Definitions and Meaning of pay envelopes in English
pay envelopes
an envelope containing one's wages
FAQs About the word pay envelopes
phong bì trả lương
an envelope containing one's wages
thanh toán,lương,tiền lương,lương bổng,thuê,tiền lương đủ sống,Mức lương tối thiểu,Tiền lương danh nghĩa,phiếu lương,các nước
No antonyms found.
pay down => trả, pay (up) => trả (lên), pay (for) => trả tiền (cho), pay (back) => trả tiền (lại), pavilions => lầu,