Vietnamese Meaning of passim
passim
Other Vietnamese words related to passim
Nearest Words of passim
- passifloraceae => Bọ nẹt
- passiflora quadrangularis => Chanh leo
- passiflora mollissima => Hoa chanh dây
- passiflora maliformis => Nhãn lồng
- passiflora ligularis => Hoa lạc tiên cánh
- passiflora laurifolia => lạc tiên lá nguyệt quế
- passiflora incarnata => hoa lạc tiên
- passiflora foetida => Lạc tiên thối
- passiflora edulis => Chanh dây
- passiflora => Hoa lạc tiên
Definitions and Meaning of passim in English
passim (r)
used to refer to cited works
passim (adv.)
Here and there; everywhere; as, this word occurs passim in the poem.
FAQs About the word passim
passim
used to refer to cited worksHere and there; everywhere; as, this word occurs passim in the poem.
khắp mọi nơi,khắp nơi,khoảng,quanh,khắp mọi nơi,khắp nơi,đây đó,Cao và thấp,Phải và trái,khắp mọi nơi
không nơi nào
passifloraceae => Bọ nẹt, passiflora quadrangularis => Chanh leo, passiflora mollissima => Hoa chanh dây, passiflora maliformis => Nhãn lồng, passiflora ligularis => Hoa lạc tiên cánh,