Vietnamese Meaning of passiflora quadrangularis
Chanh leo
Other Vietnamese words related to Chanh leo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of passiflora quadrangularis
- passiflora mollissima => Hoa chanh dây
- passiflora maliformis => Nhãn lồng
- passiflora ligularis => Hoa lạc tiên cánh
- passiflora laurifolia => lạc tiên lá nguyệt quế
- passiflora incarnata => hoa lạc tiên
- passiflora foetida => Lạc tiên thối
- passiflora edulis => Chanh dây
- passiflora => Hoa lạc tiên
- passibleness => tính thụ động
- passible => có thể bị phạt
Definitions and Meaning of passiflora quadrangularis in English
passiflora quadrangularis (n)
tropical American passionflower yielding the large granadilla fruit
FAQs About the word passiflora quadrangularis
Chanh leo
tropical American passionflower yielding the large granadilla fruit
No synonyms found.
No antonyms found.
passiflora mollissima => Hoa chanh dây, passiflora maliformis => Nhãn lồng, passiflora ligularis => Hoa lạc tiên cánh, passiflora laurifolia => lạc tiên lá nguyệt quế, passiflora incarnata => hoa lạc tiên,