Vietnamese Meaning of passibleness
tính thụ động
Other Vietnamese words related to tính thụ động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of passibleness
- passiflora => Hoa lạc tiên
- passiflora edulis => Chanh dây
- passiflora foetida => Lạc tiên thối
- passiflora incarnata => hoa lạc tiên
- passiflora laurifolia => lạc tiên lá nguyệt quế
- passiflora ligularis => Hoa lạc tiên cánh
- passiflora maliformis => Nhãn lồng
- passiflora mollissima => Hoa chanh dây
- passiflora quadrangularis => Chanh leo
- passifloraceae => Bọ nẹt
Definitions and Meaning of passibleness in English
passibleness (n.)
Passibility.
FAQs About the word passibleness
tính thụ động
Passibility.
No synonyms found.
No antonyms found.
passible => có thể bị phạt, passibility => khả năng đi qua, passero cape => Mũi Chim sẻ, passero => chim sẻ, passerine => Chim dạng sẻ,