Vietnamese Meaning of parentticide
parentticide
Other Vietnamese words related to parentticide
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parentticide
- parentless => Mồ côi
- parenthood => Phụ huynh
- parenthetically => trong ngoặc đơn
- parenthetical expression => biểu thức trong ngoặc đơn
- parenthetical => trong ngoặc đơn
- parenthetic => trong ngoặc đơn
- parenthesize => trong ngoặc đơn
- parenthesis-free notation => Ký hiệu không có dấu ngoặc
- parenthesis => dấu ngoặc đơn
- parentheses => dấu ngoặc
Definitions and Meaning of parentticide in English
parentticide (n.)
The act of one who kills one's own parent.
One who kills one's own parent; a parricide.
FAQs About the word parentticide
Definition not available
The act of one who kills one's own parent., One who kills one's own parent; a parricide.
No synonyms found.
No antonyms found.
parentless => Mồ côi, parenthood => Phụ huynh, parenthetically => trong ngoặc đơn, parenthetical expression => biểu thức trong ngoặc đơn, parenthetical => trong ngoặc đơn,